Có 2 kết quả:
外資企業 wài zī qǐ yè ㄨㄞˋ ㄗ ㄑㄧˇ ㄜˋ • 外资企业 wài zī qǐ yè ㄨㄞˋ ㄗ ㄑㄧˇ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 外商獨資企業|外商独资企业[wai4 shang1 du2 zi1 qi3 ye4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 外商獨資企業|外商独资企业[wai4 shang1 du2 zi1 qi3 ye4]
Bình luận 0