Có 2 kết quả:

外資企業 wài zī qǐ yè ㄨㄞˋ ㄗ ㄑㄧˇ ㄜˋ外资企业 wài zī qǐ yè ㄨㄞˋ ㄗ ㄑㄧˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 外商獨資企業|外商独资企业[wai4 shang1 du2 zi1 qi3 ye4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 外商獨資企業|外商独资企业[wai4 shang1 du2 zi1 qi3 ye4]

Bình luận 0